Hướng dẫn viết Cv vị trí nhân viết chất lượng- 质量人员的工作内容 – mẫu 1

一、工作内容 Nội dung công việc

  1. 质量检查与检测 Kiểm tra và kiểm soát chất lượng

    • 对原材料、生产过程和成品进行质量检测,确保符合公司标准和法规要求。
    • Kiểm tra nguyên vật liệu, quy trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.
    • 使用检测工具(如卡尺、千分尺、光谱仪等)进行测量。
    • Sử dụng các công cụ đo lường (như thước cặp, panme, máy quang phổ, v.v.) để kiểm tra chất lượng.
    • 进行产品抽检或全检,并记录检测结果。
    • Tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên hoặc kiểm tra toàn bộ sản phẩm và ghi lại kết quả.
  2. 质量控制(QC)Kiểm soát chất lượng (QC)

    • 参与生产过程控制,确保工艺流程符合质量标准。
    • Tham gia vào kiểm soát quá trình sản xuất, đảm bảo quy trình đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
    • 监督生产线,发现并报告质量问题。
    • Giám sát dây chuyền sản xuất, phát hiện và báo cáo các vấn đề về chất lượng.
    • 处理不合格品,分析原因并提出改进措施。
    • Xử lý sản phẩm không đạt yêu cầu, phân tích nguyên nhân và đề xuất các biện pháp cải thiện.
  3. 质量管理体系(QA)Hệ thống quản lý chất lượng (QA)

    • 维护并执行ISO 9001、ISO 14001、IATF 16949、GMP等质量管理体系。
    • Duy trì và thực hiện các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001, ISO 14001, IATF 16949, GMP, v.v.
    • 参与内部和外部质量审核,确保体系有效运行。
    • Tham gia vào các cuộc đánh giá nội bộ và bên ngoài để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.
    • 记录和分析质量数据,编写质量报告。
    • Ghi nhận và phân tích dữ liệu chất lượng, lập báo cáo đánh giá chất lượng.
  4. 问题分析与改进 Phân tích và cải tiến vấn đề chất lượng

    • 参与质量问题的调查,使用8D、5Why、鱼骨图等工具分析根本原因。
    • Tham gia điều tra các vấn đề chất lượng, sử dụng các công cụ như 8D, 5Why, sơ đồ xương cá để phân tích nguyên nhân gốc rễ.
    • 推动纠正和预防措施,持续改进质量水平。
    • Thực hiện các biện pháp khắc phục và phòng ngừa nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • 组织质量改进会议,与生产、研发、供应链等部门协作解决问题。
    • Tổ chức các cuộc họp cải tiến chất lượng, phối hợp với các bộ phận sản xuất, R&D và chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề.
  5. 客户投诉与供应商管理 Xử lý khiếu nại của khách hàng và quản lý nhà cung cấp

    • 处理客户质量投诉,分析问题并制定改进措施。
    • Xử lý khiếu nại chất lượng từ khách hàng, phân tích vấn đề và đề xuất các biện pháp cải thiện.
    • 评估和管理供应商质量,确保供应商提供合格的原材料或零部件。
    • Đánh giá và quản lý chất lượng của nhà cung cấp để đảm bảo nguyên vật liệu hoặc linh kiện đáp ứng yêu cầu chất lượng.

二、职责 Trách nhiệm

  1. 确保产品或服务符合质量标准和客户需求Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
  2. 监督生产过程,及时发现并解决质量问题Giám sát quá trình sản xuất, phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề về chất lượng.
  3. 执行和维护质量管理体系,提高企业质量水平Thực hiện và duy trì hệ thống quản lý chất lượng nhằm nâng cao chất lượng doanh nghiệp.
  4. 分析质量数据,提出改进方案,推动质量持续提升Phân tích dữ liệu chất lượng, đề xuất giải pháp cải tiến và thúc đẩy sự cải tiến liên tục.
  5. 协调各部门工作,促进质量目标的达成Phối hợp với các bộ phận liên quan để đảm bảo đạt được các mục tiêu chất lượng.
  6. 组织和参与质量审计,确保符合法规和认证要求Tổ chức và tham gia đánh giá chất lượng, đảm bảo tuân thủ các quy định và yêu cầu chứng nhận.
  7. 处理客户投诉,维护公司信誉和品牌形象Xử lý khiếu nại của khách hàng, duy trì uy tín và hình ảnh thương hiệu của công ty.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận